| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Tạp chí Lao động & Công đoàn tỉnh Hải Dương
|
5
|
0
|
| 2 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
15
|
0
|
| 3 |
Văn nghệ Hải Dương
|
27
|
372000
|
| 4 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA 7
|
45
|
760000
|
| 5 |
Sách - Thư viện & Thiết bị giáo dục
|
51
|
364500
|
| 6 |
Thế giới mới
|
64
|
865200
|
| 7 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA 9
|
65
|
0
|
| 8 |
Dạy và học ngày nay
|
69
|
1390000
|
| 9 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA 8
|
70
|
1720000
|
| 10 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
71
|
1514000
|
| 11 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
73
|
1458000
|
| 12 |
Văn học và tuổi trẻ
|
90
|
1133000
|
| 13 |
KHO SÁCH NGHIỆP VỤ
|
110
|
4120000
|
| 14 |
Kho đạo đức
|
138
|
2906100
|
| 15 |
Tạp chí giáo dục
|
139
|
2670200
|
| 16 |
Toán học tuổi trẻ
|
143
|
1441000
|
| 17 |
Sách pháp luật
|
156
|
10010500
|
| 18 |
Vật lí tuổi trẻ
|
191
|
2278900
|
| 19 |
Kho sách giáo khoa lớp 8
|
314
|
3213700
|
| 20 |
Kho sách giáo khoa lớp 9
|
363
|
3688700
|
| 21 |
Kho sách giáo khoa lớp 6
|
376
|
3675400
|
| 22 |
Kho sách giáo khoa lớp 7
|
382
|
3926600
|
| 23 |
Báo thiếu nhi Dân tộc
|
503
|
0
|
| 24 |
Toán tuổi thơ
|
641
|
6712000
|
| 25 |
Kho Thiếu nhi
|
846
|
5306150
|
| 26 |
Kho nghiệp vụ
|
989
|
14734115
|
| 27 |
Sách tham khảo
|
1448
|
52961285
|
| |
TỔNG
|
7384
|
127221350
|