Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SDC00001
| Vũ Duy Thông | Cái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam 1945-1975 | Giáo dục | H. | 2000 | 8(V)2.2 | 44000 |
2 |
SDC00002
| Đỗ Quang Lưu | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | Giáo dục | H. | 2005 | V23 | 16900 |
3 |
SDC00003
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về nhà bác học Sinh học | Giáo dục | H. | 2005 | 57(075) | 7600 |
4 |
SDC00004
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về nhà bác học Sinh học | Giáo dục | H. | 2005 | 57(075) | 7600 |
5 |
SDC00005
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về nhà bác học Sinh học | Giáo dục | H. | 2005 | 57(075) | 7600 |
6 |
SDC00006
| Quách Lục Vân | James Watt | Giáo dục | H. | 2005 | 6(09) | 6000 |
7 |
SDC00007
| Quách Lục Vân | James Watt | Giáo dục | H. | 2005 | 6(09) | 6000 |
8 |
SDC00008
| Quách Lục Vân | James Watt | Giáo dục | H. | 2005 | 6(09) | 6000 |
9 |
SDC00009
| Vương Khai Lân | Benjamin Franklin | Giáo dục | H. | 2003 | 8(N711) | 6400 |
10 |
SDC00010
| Vương Khai Lân | Benjamin Franklin | Giáo dục | H. | 2003 | 8(N711) | 6400 |
|